Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trêu ghẹo

Mục lục

adj

あくぎ - [悪戯]
あくぎ - [悪戯する]
かまう - [構う]
Đừng có trêu mèo.: 猫を構っていけません。
からかう
Hồi còn nhỏ, tôi thích đánh lừa và trêu ghẹo chị gái tôi: 幼いころは、姉をだましてからかうのが好きだったものだ
Ngừng trêu ghẹo ai đó về ~: ~について(人)をからかうのをやめる
Cậu định trêu ghẹo tôi đấy à?: おれをからかうつもりか?
たわむれる - [戯れる] - [HÍ]
まつわいつく

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top