Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trí thông minh

n

ちのう - [知能]
Anh ấy thiếu trí thông minh để hiểu được câu hỏi này.: 彼にはその質問を理解するだけの知能がなかった
Quyết định xem ai đó có thực sự bị suy giảm trí thông minh hay không .: (人)が本当に知能の衰退を起こしているかどうかを決定する

Xem thêm các từ khác

  • Trí thông minh nhân tạo

    じんこうちのう - [人工知能]
  • Trí trá

    いんちき, インチキ, phát minh đó mà vĩ đại, tuyệt vời á, những lời trí trá đó, tôi không thèm tin đâu: その発明がどんなに素晴らしいかという、この妙なインチキくさい説明を僕は信用しないよ,...
  • Trí tuệ

    ちえ - [知恵], ちてき - [知的], ちりょく - [智力] - [trÍ lỰc], マインド, インテリジェンス, ちてき - [知的], ちのう...
  • Trí tuệ của vua

    てんちょう - [天聴] - [thiÊn thÍnh]
  • Trí tuệ nhân tạo

    アーティフィシャルインテリジェンス, じんこうちのう - [人工知能] - [nhÂn cÔng tri nĂng], えーあい - [AI], じんこうちのう...
  • Trí tuệ nhân tạo-AI

    じんこうちのう - [人工知能], にんげんのしこう - [人間の思考]
  • Trí tuệ sáng suốt

    せんりがん - [千里眼]
  • Trí tưởng tượng

    ファンタジー
  • Trí óc

    メンタル, メンタル, các môn thể thao trí óc (cờ vua...): なスポーツ, kiểm tra sự phát triển của trí óc: ~ テスト
  • Trích

    ちゅうしゅつ - [抽出], ばっすい - [抜粋]
  • Trích dẫn

    ぬく - [抜く], いんよう - [引用], trích dẫn những chỗ hay: 面白いところを抜く
  • Trích lục

    てきろく - [摘録] - [trÍch lỤc], 抜粋
  • Trích máu

    けつえきをさいしゅする - [血液を採取する], trích máu từ động mạch: 動脈から血液を採取する, trích máu từ động...
  • Trích ra

    ちゅうしゅつ - [抽出する]
  • Trích đoạn

    ぬきがき - [抜き書き] - [bẠt thƯ], ばっすい - [抜粋する], viết trích đoạn: 抜き書きをする, trích đoạn văn này từ...
  • Trích đoạn phim

    ビデオクリップ
  • Trò Bingo

    ビンゴ
  • Trò bida

    ビリヤード
  • Trò bumêrang

    ブーメラン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top