Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trích đoạn

n

ぬきがき - [抜き書き] - [BẠT THƯ]
Viết trích đoạn: 抜き書きをする
ばっすい - [抜粋する]
Trích đoạn văn này từ bài báo kia.: その新聞の記事から文章を抜粋する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top