Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trò đùa

n

たわむれ - [戯れ]
じょうだん - [冗談]

Xem thêm các từ khác

  • Trò đời

    じだいのふうしゅう - [時代の風習]
  • Trò đố

    パズル, クイズ, sẽ trò đố ở cuối chương trình: 番組の最後(終わり)にクイズがあります
  • Trò đố chữ

    パズル
  • Tròn...năm

    ねんぶり - [年ぶり] - [niÊn]
  • Tròn một năm

    いっしゅう - [一周], tháng sau, trường tôi sẽ đón kỷ niệm tròn một năm thành lập trường.: わが校は来月創立1周年を迎えます。
  • Tròn trùng trục

    ころころ, con chó béo tròn trùng trục: ~(と)した犬
  • Tròn trĩnh

    ふくよか
  • Tròn xoe

    まんまる - [真ん丸], khuôn mặt tròn xoe: 真ん丸顔
  • Tròng mắt

    ひとみ - [瞳]
  • Tròng trành

    はくがん - [白眼]
  • Tròng đen

    どうこう - [瞳孔], こうさい - [虹彩] - [hỒng thÁi], tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt: 虹彩は目に入ってくる光の量を調節する,...
  • Tróc

    はがれ, フレーキング, category : 塗装
  • Tróc nã

    ついせきする - [追跡する], そくせきをさがす - [足跡を探す]
  • Tróc ra

    もげる
  • Tróc vảy

    うろこをはがす
  • Tróc vỏ

    かわをむく - [皮をむく], かわをはぐ - [皮をはぐ]
  • Trói

    ゆわえる - [結わえる], そくばくする - [束縛する], しばる - [縛る], けっそく - [結束する]
  • Trói buộc

    そくばく - [束縛する], くくる - [括る], かなしばり - [金縛り], おわせる, mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.: どんな恐れも、自らを束縛するもの。/恐がっていては、何もできない。,...
  • Trói buộc bằng tiền bạc

    かなしばり - [金縛り], bị trói buộc (bó buộc) bằng tiền bạc: 金縛りに遭う
  • Trói chặt

    つなぎとめる - [つなぎ止める], くくる - [括る], かなしばり - [金縛り], dùng chiêu bài để trói chặt nhiều chuyện như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top