Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trò cười

n

わらいくさ - [笑い草]
からかい

Xem thêm các từ khác

  • Trò cờ bạc

    かけ - [賭け]
  • Trò gian lận

    チート
  • Trò gian trá

    いんちき
  • Trò giải trí

    ごらく - [娯楽], エンタテイメント, エンターテインメント, xu hướng kiếm được lợi nhuận khổng lồ từ hoạt động...
  • Trò hai mặt

    ふたごころ - [弐心] - [nhỊ tÂm], ふたごころ - [二心] - [nhỊ tÂm], にしん - [弐心] - [nhỊ tÂm], にしん - [二心] - [nhỊ...
  • Trò hài hước

    バーレスク
  • Trò hề

    しばい - [芝居], cái trò hề của mày làm tao điên hết cả đầu: おまえの芝居がかった物言いには頭がどうにかなりそうだ,...
  • Trò khôi hài

    バーレスク
  • Trò khôn vặt của trẻ con

    こどもだまし - [子供騙し] - [tỬ cung *]
  • Trò lừa bịp

    チート
  • Trò lừa gạt

    まやかし
  • Trò lừa đảo

    チート
  • Trò ma

    てじな - [手品], Điều quan trọng không phải là cho ta thấy trò ảo thuật mà là khả năng biểu diễn ảo thuật: 手品の見せ方だけでなく口上の述べ方も大事なポイントだ。
  • Trò mạt chược

    まあじゃん - [麻雀] - [ma tƯỚc]
  • Trò nghịch ngợm

    いたずら - [悪戯], あくぎ - [悪戯]
  • Trò nhảy dây

    なわとび - [縄跳び], bạn chơi dây nhảy dây giỏi nhỉ: 縄跳びうまいわね。, cuộc thi nhảy dây: 縄跳び競走
  • Trò nhảy ngựa

    かえるとび - [蛙跳び] - [oa khiÊu]
  • Trò quỷ

    てじな - [手品], Điều quan trọng không phải là cho ta thấy trò ảo thuật mà là khả năng biểu diễn ảo thuật: 手品の見せ方だけでなく口上の述べ方も大事なポイントだ。
  • Trò truyện

    だんわする - [談話する], ごらく - [娯楽]
  • Trò trẻ con

    こどもだまし - [子供騙し] - [tỬ cung *]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top