Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trò chơi

Mục lục

n

ゆうぎ - [遊戯]
てじな - [手品]
Trông trò ảo thuật đó như thể là dùng phép thuật.: その手品は本当に魔法を使っているように見える。
たわむれ - [戯れ]
ゲム
ゲーム
Chúng tôi đã chơi rất nhiều trò chơi ở nhà bạn bè: 私たちは、友人の家で多くのゲームをした
Trò chơi mà ai đó muốn thực sự là một người chơi: (人)がゲーマーであることを心底楽しませてくれるゲーム
Trò chơi mà bằng mọi cách phải thắng: どうしても勝たなければならないゲーム
Trò chơi quái lạ: おかしなゲーム
Trò chơi cho n người:
いたずら
あそび - [遊び]
trò chơi karuta: かるた遊び
trò chơi domino: ドミノ遊び

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top