Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trò nghịch ngợm

n, exp

いたずら - [悪戯]
あくぎ - [悪戯]

Xem thêm các từ khác

  • Trò nhảy dây

    なわとび - [縄跳び], bạn chơi dây nhảy dây giỏi nhỉ: 縄跳びうまいわね。, cuộc thi nhảy dây: 縄跳び競走
  • Trò nhảy ngựa

    かえるとび - [蛙跳び] - [oa khiÊu]
  • Trò quỷ

    てじな - [手品], Điều quan trọng không phải là cho ta thấy trò ảo thuật mà là khả năng biểu diễn ảo thuật: 手品の見せ方だけでなく口上の述べ方も大事なポイントだ。
  • Trò truyện

    だんわする - [談話する], ごらく - [娯楽]
  • Trò trẻ con

    こどもだまし - [子供騙し] - [tỬ cung *]
  • Trò tung hứng túi

    おてだま - [お手玉], trò tung hứng túi sử dụng 5 viên đá nhỏ: 5つの小石を使ったお手玉, chơi trò tung hứng túi: お手玉する
  • Trò vui

    ゆうぎ - [遊戯]
  • Trò ú tim

    かくれんぼう - [隠れん坊] - [Ẩn phƯỜng], khi còn bé tôi đã từng làm vai con quỷ trong trò chơi ú tìm: 子供の時に隠れん坊の鬼となったことがあった
  • Trò đùa

    たわむれ - [戯れ], じょうだん - [冗談]
  • Trò đời

    じだいのふうしゅう - [時代の風習]
  • Trò đố

    パズル, クイズ, sẽ trò đố ở cuối chương trình: 番組の最後(終わり)にクイズがあります
  • Trò đố chữ

    パズル
  • Tròn...năm

    ねんぶり - [年ぶり] - [niÊn]
  • Tròn một năm

    いっしゅう - [一周], tháng sau, trường tôi sẽ đón kỷ niệm tròn một năm thành lập trường.: わが校は来月創立1周年を迎えます。
  • Tròn trùng trục

    ころころ, con chó béo tròn trùng trục: ~(と)した犬
  • Tròn trĩnh

    ふくよか
  • Tròn xoe

    まんまる - [真ん丸], khuôn mặt tròn xoe: 真ん丸顔
  • Tròng mắt

    ひとみ - [瞳]
  • Tròng trành

    はくがん - [白眼]
  • Tròng đen

    どうこう - [瞳孔], こうさい - [虹彩] - [hỒng thÁi], tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt: 虹彩は目に入ってくる光の量を調節する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top