- Từ điển Việt - Nhật
Tròn trùng trục
adj
ころころ
- con chó béo tròn trùng trục: ~(と)した犬
Xem thêm các từ khác
-
Tròn trĩnh
ふくよか -
Tròn xoe
まんまる - [真ん丸], khuôn mặt tròn xoe: 真ん丸顔 -
Tròng mắt
ひとみ - [瞳] -
Tròng trành
はくがん - [白眼] -
Tròng đen
どうこう - [瞳孔], こうさい - [虹彩] - [hỒng thÁi], tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt: 虹彩は目に入ってくる光の量を調節する,... -
Tróc
はがれ, フレーキング, category : 塗装 -
Tróc nã
ついせきする - [追跡する], そくせきをさがす - [足跡を探す] -
Tróc ra
もげる -
Tróc vảy
うろこをはがす -
Tróc vỏ
かわをむく - [皮をむく], かわをはぐ - [皮をはぐ] -
Trói
ゆわえる - [結わえる], そくばくする - [束縛する], しばる - [縛る], けっそく - [結束する] -
Trói buộc
そくばく - [束縛する], くくる - [括る], かなしばり - [金縛り], おわせる, mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.: どんな恐れも、自らを束縛するもの。/恐がっていては、何もできない。,... -
Trói buộc bằng tiền bạc
かなしばり - [金縛り], bị trói buộc (bó buộc) bằng tiền bạc: 金縛りに遭う -
Trói chặt
つなぎとめる - [つなぎ止める], くくる - [括る], かなしばり - [金縛り], dùng chiêu bài để trói chặt nhiều chuyện như... -
Trôi chảy
りゅうちょう - [流暢], じゅんちょう - [順調], えんかつ - [円滑] - [viÊn hoẠt], すらすら, ながれる - [流れる], ぺらぺら,... -
Trôi giạt
ドリフト -
Trôi nổi
ただよう - [漂う], うかぶ - [浮かぶ], trôi nổi trong không trung: 空中に浮かぶ -
Trôi qua
ながれとおる - [流れ通る], たつ - [経つ], けいかする - [経過する], おわる - [終わる], Đã 3 năm trôi qua kể từ khi... -
Trôi trảy
スムーズ -
Trôi tuột
ながれる - [流れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.