Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tróc vỏ

v

かわをむく - [皮をむく]
かわをはぐ - [皮をはぐ]

Xem thêm các từ khác

  • Trói

    ゆわえる - [結わえる], そくばくする - [束縛する], しばる - [縛る], けっそく - [結束する]
  • Trói buộc

    そくばく - [束縛する], くくる - [括る], かなしばり - [金縛り], おわせる, mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.: どんな恐れも、自らを束縛するもの。/恐がっていては、何もできない。,...
  • Trói buộc bằng tiền bạc

    かなしばり - [金縛り], bị trói buộc (bó buộc) bằng tiền bạc: 金縛りに遭う
  • Trói chặt

    つなぎとめる - [つなぎ止める], くくる - [括る], かなしばり - [金縛り], dùng chiêu bài để trói chặt nhiều chuyện như...
  • Trôi chảy

    りゅうちょう - [流暢], じゅんちょう - [順調], えんかつ - [円滑] - [viÊn hoẠt], すらすら, ながれる - [流れる], ぺらぺら,...
  • Trôi giạt

    ドリフト
  • Trôi nổi

    ただよう - [漂う], うかぶ - [浮かぶ], trôi nổi trong không trung: 空中に浮かぶ
  • Trôi qua

    ながれとおる - [流れ通る], たつ - [経つ], けいかする - [経過する], おわる - [終わる], Đã 3 năm trôi qua kể từ khi...
  • Trôi trảy

    スムーズ
  • Trôi tuột

    ながれる - [流れる]
  • Trôi đi

    ながれる - [流れる]
  • Trôn kim

    はりのあな - [針の孔] - [chÂm khỔng]
  • Trông chờ

    まちうける - [待ちうける], きたいする - [期待する]
  • Trông coi

    みまもる - [見守る], せわする - [世話する], みる - [看る]
  • Trông coi bảo tàng

    キュレーター
  • Trông có vẻ

    みえる - [見える], trông cô ấy có vẻ rất buồn.: 彼女は悲しそうに ~。
  • Trông có vẻ rẻ tiền

    やすっぽい - [安っぽい], thảm cỏ nhân tạo trong vườn cô ta không cần phải chăm sóc, nhưng chúng trông rẻ tiền: 彼女の庭の人工芝は何の手入れも必要としないが、安っぽい感じだ,...
  • Trông cậy

    たのむ - [頼む], しんらいする - [信頼する], たよる - [頼る]
  • Trông gầy đi khi mặc

    きやせ - [着痩せ] - [trƯỚc sẤu]
  • Trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó)

    きやせ - [着痩せ] - [trƯỚc sẤu]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top