- Từ điển Việt - Nhật
Trông mong
Mục lục |
exp
きぼうする - [希望する]
きたいする - [期待する]
のぞむ - [望む]
Xem thêm các từ khác
-
Trông nghiêm nghị
すます - [澄ます] -
Trông nghiêm trang
すます - [澄ます] -
Trông ngóng
まちかまえる - [待ち構える] -
Trông người bệnh
びょうにんをかんごする - [病人を看護する], かんじゃをせわする - [患者を世話する], かんじゃをかんごする - [患者を看護する] -
Trông nhờ
しんらいする - [信頼する], しんようする - [信用する] -
Trông nom
みまもる - [見守る], せわする - [世話する], しゅさい - [主宰する], かいほう - [介抱する], あずかる - [預かる], かいほう... -
Trông thấy
みえる - [見える], みとどける - [見届ける], みるみる - [見る見る], めっきり, trẻ con lớn lên trông thấy.: 子供は ~ 大きくなった。,... -
Trông thờ ơ
すます - [澄ます] -
Trông đợi
まつ - [待つ], きたいする - [期待する] -
Trù liệu
よそうする - [予想する], よういする - [用意する] -
Trù mật
みつどのたかい - [密度の高い], みっしゅうした - [密集した] -
Trù trừ
ふけつだん - [不決断], ためらう -
Trùm
かくす, おおう - [覆う], がんきょう - [元凶] - [nguyÊn hung], だく - [抱く], つつむ - [包む] -
Trùm chăn
ふとんにくるまる - [布団にくるまる], はなれている - [離れている] -
Trùm lên
かぶせる - [被せる] -
Trùm sò
がんきょう - [元凶] - [nguyÊn hung] -
Trùm đầu
あたまをかくす - [頭をかくす] -
Trùng
むし - [虫], みみず, がいちゅう - [害虫] -
Trùng hợp
へいはつ - [併発する], かちあう - [かち合う], きぐう - [奇遇], へいこう - [並行], chủ nhật và ngày lễ trùng nhau: 日曜と祝日が搗ち合う,... -
Trùng nhau
オーバーラップ, かちあう - [かち合う], in trùng: 印刷のオーバーラップ, gien trùng: オーバーラップ遺伝子, chủ nhật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.