Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trù mật

v

みつどのたかい - [密度の高い]
みっしゅうした - [密集した]

Xem thêm các từ khác

  • Trù trừ

    ふけつだん - [不決断], ためらう
  • Trùm

    かくす, おおう - [覆う], がんきょう - [元凶] - [nguyÊn hung], だく - [抱く], つつむ - [包む]
  • Trùm chăn

    ふとんにくるまる - [布団にくるまる], はなれている - [離れている]
  • Trùm lên

    かぶせる - [被せる]
  • Trùm sò

    がんきょう - [元凶] - [nguyÊn hung]
  • Trùm đầu

    あたまをかくす - [頭をかくす]
  • Trùng

    むし - [虫], みみず, がいちゅう - [害虫]
  • Trùng hợp

    へいはつ - [併発する], かちあう - [かち合う], きぐう - [奇遇], へいこう - [並行], chủ nhật và ngày lễ trùng nhau: 日曜と祝日が搗ち合う,...
  • Trùng nhau

    オーバーラップ, かちあう - [かち合う], in trùng: 印刷のオーバーラップ, gien trùng: オーバーラップ遺伝子, chủ nhật...
  • Trùng phùng

    ふたたびあう - [再び会う]
  • Trùng thời gian

    じかんたじゅう - [時間多重]
  • Trùng tu

    ふっきゅう - [復旧する], しゅうふくする - [修復する], huế được các tổ chức quốc tế viện trợ để trùng tu các...
  • Trú

    たいざいする - [滞在する], すむ - [住む], かくれる, ちゅうざい - [駐在する], Ông ta thường trú tại london với tư cách...
  • Trú chân

    たいざいする - [滞在する]
  • Trú lại

    とまる - [泊まる], trú lại quán trọ: 宿屋に泊まる
  • Trú mưa

    あまやどり - [雨宿り], あまやどり - [雨宿りする], tìm chỗ trú mưa: 雨宿りの場所を見つける, chúng tôi trú mưa trong...
  • Trú ngụ

    すむ - [住む]
  • Trú quán

    じゅうきょ - [住居]
  • Trú tạm

    かりずまいする - [仮住まいする], nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする
  • Trú ẩn

    いんぺいする - [隠蔽する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top