Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trăng lưỡi liềm

Mục lục

adj

みっかづき - [三日月]

Kỹ thuật

クレセント

Xem thêm các từ khác

  • Trăng mọc

    つきがでる - [月が出る]
  • Trăng non

    みかづき - [三日月], chúng tôi nướng bánh hình trăng non phục vụ cho lễ hội ngắm trăng: 私たちは、月見の会のために三日月形のクッキーを焼く,...
  • Trăng rằm

    まんげつ - [満月], じゅうごやのつき - [十五夜の月], めいげつ - [名月]
  • Trăng sáng

    かげつ - [佳月] - [giai nguyỆt], đêm trăng sáng: 佳月の夜, trăng sáng: 輝く佳月
  • Trăng thượng huyền

    じょうげん - [上弦]
  • Trăng tròn

    まんげつ - [満月]
  • Trơ tráo

    ろこつ - [露骨], なまいき - [生意気], ずうずうしい - [図々しい], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], こうがん...
  • Trơ trẽn

    てんとして, だいたん - [大胆], ずうずうしい - [図々しい], こうがん - [厚顔], こうがんむち - [厚顔無恥] - [hẬu nhan...
  • Trơ trọi

    こどくな - [孤独な], こころぼそい - [心細い], はげ - [禿]
  • Trơ trụi

    かつかつ, カツカツ, がらんどう, はだか - [裸], đốt trụi cái gì: ~を火事でがらんどうにする
  • Trơn nhẫy

    ぬるぬる, con lươn thì trơn nhẫy nên khó bắt.: うなぎは~してつかみにくい。
  • Trơn tru

    なめらか - [滑らか], スムーズ, えんかつ - [円滑] - [viÊn hoẠt], さらさら, じゅんちょうに - [順調に], つるつる, viết...
  • Trơn trượt

    ずるずる, tuyết tan nên trơn trượt khó đi: 雪が溶けて~して歩きにくい。
  • Trơn trợt

    すべる - [滑る]
  • Trơn tuồn tuột

    つるつる, ぬるぬる
  • Trưa

    ひる - [昼]
  • Trưng bày

    ひけらかす, てんらんする - [展覧する], てんじする - [展示する], ちんれつ - [陳列する], しゅっぴん - [出品する],...
  • Trưng bày mẫu

    みほんちんれつ - [見本陳列], category : 対外貿易
  • Trưng cầu

    もとめる(いけんを) - [求める(意見を)], つのる - [募る], trưng cầu ý kiến: 意見を募る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top