Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trơn trợt

adj

すべる - [滑る]

Xem thêm các từ khác

  • Trơn tuồn tuột

    つるつる, ぬるぬる
  • Trưa

    ひる - [昼]
  • Trưng bày

    ひけらかす, てんらんする - [展覧する], てんじする - [展示する], ちんれつ - [陳列する], しゅっぴん - [出品する],...
  • Trưng bày mẫu

    みほんちんれつ - [見本陳列], category : 対外貿易
  • Trưng cầu

    もとめる(いけんを) - [求める(意見を)], つのる - [募る], trưng cầu ý kiến: 意見を募る
  • Trưng cầu ý kiến

    いけんをもとめる - [意見を求める]
  • Trưng diện

    おしゃれ - [御洒落], おめかし, おめかしする, trưng diện để đi đự tiệc: パーティーへ行くのにおめかしする
  • Trươn tru

    すらすら
  • Trương bạ

    ちょうぼ - [帳簿]
  • Trương lực

    ちょうりょく - [張力] - [trƯƠng lỰc]
  • Trương lực bề mặt

    ひょうめんちょうりょく - [表面張力]
  • Trương ra

    はる - [張る]
  • Trườn

    はいまわる - [はい回る]
  • Trường

    がっこう - [学校], ぶ - [部], フィールド
  • Trường HRR duy nhất

    えっちあーるあーるとくいば - [HRR特異場]
  • Trường biến dạng

    ひずみば - [ひずみ場]
  • Trường bít

    ビットフィールド
  • Trường bắn

    しゃげきじょう - [射撃場]
  • Trường bổ túc

    がくしゅうじゅく - [学習塾], giám đốc trường bổ túc: 学習塾経営者
  • Trường ca

    ちょうか - [長歌] - [trƯỜng ca], エピック, vở kịch trường ca: エピックドラマ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top