- Từ điển Việt - Nhật
Trương lực
n
ちょうりょく - [張力] - [TRƯƠNG LỰC]
Các từ tiếp theo
-
Trương lực bề mặt
ひょうめんちょうりょく - [表面張力] -
Trương ra
はる - [張る] -
Trườn
はいまわる - [はい回る] -
Trường
がっこう - [学校], ぶ - [部], フィールド -
Trường HRR duy nhất
えっちあーるあーるとくいば - [HRR特異場] -
Trường biến dạng
ひずみば - [ひずみ場] -
Trường bít
ビットフィールド -
Trường bắn
しゃげきじょう - [射撃場] -
Trường bổ túc
がくしゅうじゅく - [学習塾], giám đốc trường bổ túc: 学習塾経営者 -
Trường ca
ちょうか - [長歌] - [trƯỜng ca], エピック, vở kịch trường ca: エピックドラマ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.589 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBirds
359 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemCars
1.981 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"