- Từ điển Việt - Nhật
Trương lực bề mặt
Kỹ thuật
ひょうめんちょうりょく - [表面張力]
Các từ tiếp theo
-
Trương ra
はる - [張る] -
Trườn
はいまわる - [はい回る] -
Trường
がっこう - [学校], ぶ - [部], フィールド -
Trường HRR duy nhất
えっちあーるあーるとくいば - [HRR特異場] -
Trường biến dạng
ひずみば - [ひずみ場] -
Trường bít
ビットフィールド -
Trường bắn
しゃげきじょう - [射撃場] -
Trường bổ túc
がくしゅうじゅく - [学習塾], giám đốc trường bổ túc: 学習塾経営者 -
Trường ca
ちょうか - [長歌] - [trƯỜng ca], エピック, vở kịch trường ca: エピックドラマ -
Trường cao đẳng
たんだい - [短大], コラージュ, カレッジ, こうとうがっこう - [高等学校], tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng.:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAir Travel
283 lượt xemAn Office
235 lượt xemFruit
282 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"