Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trước

Mục lục

n

フロント
...までに
...まえに - [...前に]
あらかじめ - [予め]
trình bày ý kiến đã được chuẩn bị trước: 予め用意した声明の中で述べる
おさきに - [お先に]
mời anh đi trước: お先にどうぞ
mời anh tiến lên trước: 先にお進みください
tôi xin phép về trước: お先に失礼します
tôi xin phép đi trước anh một bước: 一足お先に失礼します
かこ - [過去]
1,2 năm trước: 過去1~2年間
かねて - [予て]
như tôi đã thông báo với anh trước đây: 予ねてお伝えしたように
さきに - [先に] - [TIÊN]
tôi xin đi trước đây: 先にいってきます
tối nay cứ ngủ trước đi: 今夜は先に寝ておいていいよ
じぜん - [事前]
xin hãy điều tra kỹ trước: 事前によく調べておく
まえもって - [前もって]
thông báo trước: 前もって通知する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top