Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trước hết

Mục lục

exp

さいしょ - [最初]
そもそも - [抑]
とりあえず - [取り敢えず]
とりあえず - [取敢えず]
まず - [先ず]
nghĩ đến lợi ích cá nhân trước hết: 自分の利益になるかどうかを先ず考え

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top