Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trường điện từ

Mục lục

n

でんじば - [電磁場] - [ĐIỆN TỪ TRƯỜNG]
Phát sinh ra ở nhiều trường điện từ khác nhau.: さまざまな電磁場で発生する
Tác dụng tương hỗ trường điện từ: 電磁場相互作用

Kỹ thuật

でんじじょう - [電磁場]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top