- Từ điển Việt - Nhật
Trường biến dạng
Kỹ thuật
ひずみば - [ひずみ場]
Các từ tiếp theo
-
Trường bít
ビットフィールド -
Trường bắn
しゃげきじょう - [射撃場] -
Trường bổ túc
がくしゅうじゅく - [学習塾], giám đốc trường bổ túc: 学習塾経営者 -
Trường ca
ちょうか - [長歌] - [trƯỜng ca], エピック, vở kịch trường ca: エピックドラマ -
Trường cao đẳng
たんだい - [短大], コラージュ, カレッジ, こうとうがっこう - [高等学校], tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng.:... -
Trường chuyên
せんもんがっこう - [専門学校] -
Trường con
サブフィールド -
Trường con trỏ
ポインターフィールド -
Trường công
パブリックスクール, こくりつがっこう - [国立学校] -
Trường công lập
こうりつがっこう - [公立学校]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemTrucks
180 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"