- Từ điển Việt - Nhật
Trường cao đẳng
Mục lục |
n
たんだい - [短大]
- Tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng.: 短大卒で就職する
コラージュ
カレッジ
- Hiệp hội các trường cao đẳng nữ sinh của Nhật: カレッジ・ウイメンズ・アソシエーション・オブ・ジャパン
- John đang học ở trường cao đẳng mỹ thuật. : ジェーンは今、美術カレッジで勉強している
こうとうがっこう - [高等学校]
Các từ tiếp theo
-
Trường chuyên
せんもんがっこう - [専門学校] -
Trường con
サブフィールド -
Trường con trỏ
ポインターフィールド -
Trường công
パブリックスクール, こくりつがっこう - [国立学校] -
Trường công lập
こうりつがっこう - [公立学校] -
Trường cấp 3
こうこう - [高校], こうとうがっこう - [高等学校] -
Trường cấp ba
ハイスクール, こうとうがっこう - [高等学校] -
Trường cửu
ちょうきゅう - [長久] -
Trường dân lập
しりつがっこう - [私立学校] -
Trường dữ liệu
データフィールド, フィールド
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
329 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemBirds
370 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemIn Port
199 lượt xemInsects
173 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemFruit
294 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt