Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trường cao đẳng

Mục lục

n

たんだい - [短大]
Tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng.: 短大卒で就職する
コラージュ
カレッジ
Hiệp hội các trường cao đẳng nữ sinh của Nhật: カレッジ・ウイメンズ・アソシエーション・オブ・ジャパン
John đang học ở trường cao đẳng mỹ thuật. : ジェーンは今、美術カレッジで勉強している
こうとうがっこう - [高等学校]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top