Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trường học

Mục lục

n

ぼこう - [母校]
スクール
trường dạy nấu ăn: クッキング ~; khu có nhiều trường học, trẻ em hay qua lại: ~ ゾーン
コラージュ
キャンパス
Nếu thấy mệt mỏi khi cứ phải lái xe đi đi lại lại, con có thể thuê một căn hộ gần trường học cũng được : もし車で行き来するのが大変なら、キャンパスの近くにアパートを借りてもいいんだぞ
カレッジ
がっこう - [学校]
trường học học 5 buổi/tuần: 学校5日制
trường dạy thiết kế: デザイン学校

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top