- Từ điển Việt - Nhật
Trường sỹ quan hải quân
n, exp
かいぐんへいがっこう - [海軍兵学校] - [HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU]
- học viên trường sỹ quan hải quân: 海軍兵学校生徒
- trường sỹ quan hải quân Mỹ: アメリカ海軍兵学校
Các từ tiếp theo
-
Trường tham số
パラメタフィールド -
Trường thông tin
じょうほうぶ - [情報部] -
Trường thương mại
トレードスクール -
Trường thọ cùng trời đất
てんちょうちきゅう - [天長地久] - [thiÊn trƯỜng ĐỊa cỬu], lễ trường thọ cùng trời đất: 天長地久の式. -
Trường tiểu học
しょうがっこう - [小学校] -
Trường tiểu học dạy trong chùa
てらこや - [寺小屋] - [tỰ tiỂu Ốc], てらこや - [寺子屋] - [tỰ tỬ Ốc], trường tiểu học đơn sơ dạy trong chùa: 粗末な寺子屋,... -
Trường trung học
ハイスクール, ちゅうとうきょういく - [中等教育] - [trung ĐẲng giÁo dỤc], ちゅうとうがっこう - [中等学校] - [trung... -
Trường trống
ヌルフィールド -
Trường tư
しりつがっこう - [私立学校], がくしゅうじゅく - [学習塾] -
Trường từ tính
じかい - [磁界]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?