Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trưởng cảng vụ

Kinh tế

こうむかん - [港務官]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Trưởng cục

    きょくちょう - [局長], trưởng cục vận tải biển: 海運局長, trưởng cục vệ sinh: 衛生局長, trưởng cục quản lý: 管理局長,...
  • Trưởng ga

    えきちょう - [駅長], nữ trưởng ga: 女性の駅長, phòng trưởng ga: 駅長室, trưởng ga đường sắt: 鉄道駅長
  • Trưởng giả

    ぶるじょあてき - [ブルジョア的]
  • Trưởng kho bạc quốc gia

    ざいむふちょうかん - [財務府長官]
  • Trưởng làng

    なぬし - [名主] - [danh chỦ], そんちょう - [村長]
  • Trưởng lão

    ちょうろう - [長老], ぞくちょう - [族長], げんろう - [元老], các vị lão thành của đảng: 党の元老
  • Trưởng nam

    ちょうなん - [長男], tôi sinh ra là con trai trưởng trong gia đình có ~ anh em.: _人兄弟の長男として生まれる
  • Trưởng ngân khố

    ざいむふちょうかん - [財務府長官]
  • Trưởng ngân khố Hoa Kỳ

    ざいむしょうしゅつのうきょくちょう - [財務省出納局長]
  • Trưởng nhóm

    はんちょう - [班長], チーフ, かちょう - [課長], thăng chức thành trưởng nhóm: 課長に昇進する
  • Trưởng nhóm ngang hàng

    ピアグループリーダ
  • Trưởng nhóm nhân viên

    ばくりょうちょう - [幕僚長] - [mẠc liÊu trƯỜng]
  • Trưởng nữ

    ちょうじょ - [長女]
  • Trưởng phòng

    ぶちょう - [部長], しょちょう - [所長], かちょう - [課長], ぶちょう - [部長], trưởng phòng tồi không còn gì để nói:...
  • Trưởng phòng bán

    はんばいぶちょう - [販売部長], category : 対外貿易
  • Trưởng phòng xuất

    はんばいぶちょう - [販売部長], category : 対外貿易
  • Trưởng phòng điều hành

    とうかつぶちょう - [統括部長] - [thỐng quÁt bỘ trƯỜng]
  • Trưởng thành

    せいちょうする - [成長する], みちる - [満ちる]
  • Trưởng thành hơn

    のびる - [伸びる]
  • Trưởng thành kinh tế

    けいざいせいちょう - [経済成長]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top