Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trưởng cục

n

きょくちょう - [局長]
trưởng cục vận tải biển: 海運局長
trưởng cục vệ sinh: 衛生局長
trưởng cục quản lý: 管理局長
trưởng cục hình sự: 刑事局長
trưởng cục kế hoạch phát triển Liên hiệp quốc: 国連開発計画局長

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top