Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trưởng phòng

Mục lục

n

ぶちょう - [部長]
Trưởng phòng tồi không còn gì để nói: とてつもなくひどい部長
Trưởng phòng đối ngoại: ~の広報担当部長
しょちょう - [所長]

Kinh tế

かちょう - [課長]
ぶちょう - [部長]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Trưởng phòng bán

    はんばいぶちょう - [販売部長], category : 対外貿易
  • Trưởng phòng xuất

    はんばいぶちょう - [販売部長], category : 対外貿易
  • Trưởng phòng điều hành

    とうかつぶちょう - [統括部長] - [thỐng quÁt bỘ trƯỜng]
  • Trưởng thành

    せいちょうする - [成長する], みちる - [満ちる]
  • Trưởng thành hơn

    のびる - [伸びる]
  • Trưởng thành kinh tế

    けいざいせいちょう - [経済成長]
  • Trưởng thôn

    としより - [年寄り]
  • Trưởng ty

    きょくちょう - [局長], trưởng ty văn hóa giáo dục: 教育文化局長, trưởng ty kế toán: 経理局長, trưởng ty cảnh sát:...
  • Trưởng văn phòng nội các

    かんぼうちょう - [官房長], trưởng văn phòng nội các bộ quốc phòng: 防衛庁官房長
  • Trưởng xưởng cơ khí

    チーフメカニック
  • Trưởng đoàn

    だんちょう - [団長]
  • Trưởng đoàn lễ tân

    ぎてんちょう - [儀典長]
  • Trước

    フロント, ...までに, ...まえに - [...前に], あらかじめ - [予め], おさきに - [お先に], かこ - [過去], かねて...
  • Trước bạ

    とうきする - [登記する]
  • Trước công nguyên

    きげんぜん - [紀元前], bắt đầu từ năm 300 trước công nguyên: 紀元前300年から始まる
  • Trước ga

    えきまえ - [駅前], bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga.: 交番は駅前にありますよ。, tôi vừa nhìn thấy anh kaneda ở trong...
  • Trước hoàng hôn

    にちぼつぜん - [日没前] - [nhẬt mỘt tiỀn]
  • Trước hết

    さいしょ - [最初], そもそも - [抑], とりあえず - [取り敢えず], とりあえず - [取敢えず], まず - [先ず], nghĩ đến lợi...
  • Trước khi

    ...するまえに - [...する前に], いぜん - [以前], trước khi đạo do thái phát triển: ユダヤ教が発展する以前
  • Trước khi dịch

    プリトラ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top