- Từ điển Việt - Nhật
Trượt bánh xe
Kỹ thuật
スピン
Các từ tiếp theo
-
Trượt băng
スケートする, スケート -
Trượt băng tự do
フリースケーティング -
Trượt chân
あしをすべる - [足を滑る], すべる - [滑る], つまずく - [躓く] -
Trượt giá
きりさげ - [切り下げ] - [thiẾt hẠ], chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của mất giá của tiền tệ.: 通貨切り下げの結果として生活水準の低下を受け入れる -
Trượt gió
ウインドシア -
Trượt khỏi
ずれる - [滑れる] -
Trượt ngang
ジャックナイフィング -
Trượt thi
らくだい - [落第する], しけんにおちる - [試験に落ちる], thi trượt rồi bỏ học: 落第して退学になる -
Trượt tuyết
スキーする, スキー -
Trượt ướt
ウエットスキッド
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.309 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemHouses
2.219 lượt xemOccupations III
201 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"