- Từ điển Việt - Nhật
Trượt thi
v
らくだい - [落第する]
- thi trượt rồi bỏ học: 落第して退学になる
しけんにおちる - [試験に落ちる]
Các từ tiếp theo
-
Trượt tuyết
スキーする, スキー -
Trượt ướt
ウエットスキッド -
Trưởng ban ngoại giao
がいこういいんちょう - [外交委員長] - [ngoẠi giao Ủy viÊn trƯỜng], trưởng ban ngoại giao thượng nghị viện: 上院外交委員長 -
Trưởng ban quản trị
コントローラー -
Trưởng ban đối ngoại
がいこういいんちょう - [外交委員長] - [ngoẠi giao Ủy viÊn trƯỜng], trưởng ban đối ngoại thượng nghị viện: 上院外交委員長 -
Trưởng cán sự
かんじちょう - [幹事長] -
Trưởng cảng vụ
こうむかん - [港務官], category : 対外貿易 -
Trưởng cục
きょくちょう - [局長], trưởng cục vận tải biển: 海運局長, trưởng cục vệ sinh: 衛生局長, trưởng cục quản lý: 管理局長,... -
Trưởng ga
えきちょう - [駅長], nữ trưởng ga: 女性の駅長, phòng trưởng ga: 駅長室, trưởng ga đường sắt: 鉄道駅長 -
Trưởng giả
ぶるじょあてき - [ブルジョア的]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemThe Universe
154 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemOccupations III
201 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"