Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trại địch

n

てきじん - [敵陣] - [ĐỊCH TRẬN]
tấn công bất ngờ vào phòng tuyến của địch: 敵陣を急襲する
tấn công vào một trại địch: 敵陣を攻撃する
người dẫn đầu bao vây trại địch: 敵陣に包囲された主導者

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top