- Từ điển Việt - Nhật
Trạm vũ trụ
Mục lục |
n
うちゅうすてーしょん - [宇宙ステーション] - [VŨ TRỤ]
- Nhìn trái đất từ trạm vũ trụ: 宇宙ステーションから地球を眺める
- Trung tâm vận hành không gian (trạm vũ trụ): スペース・オペレーション・センター(有人宇宙ステーション)
- Xác suất bị trạm vũ trụ rơi vào đâu là bao nhiêu phần trăm nhỉ? : 宇宙ステーションが頭上に落ちてくる確率はどれくらいか?
Tin học
うちゅうきょく - [宇宙局]
Xem thêm các từ khác
-
Trạm vũ trụ MIR
ミール -
Trạm xe buýt
ばすてい - [バス停] -
Trạm xe tải
トラックターミナル -
Trạm xăng
ガソリンスタント, ガソリンスタンド, きゅうゆしょ - [給油所], フィリングステーション, trạm xăng bán hai tư trên... -
Trạm xăng dầu
ガソリンスタンド -
Trạm xử lý dữ liệu
データしょりステーション - [データ処理ステーション], データしょりノード - [データ処理ノード] -
Trạm yêu cầu
しょうかいようたんまつ - [照会用端末] -
Trạm điều dưỡng
ほようしょ - [保養所] -
Trạm điều khiển
せいぎょきょく - [制御局] -
Trạm điện thoại công cộng có màu xanh
あおでんわ - [青電話] - [thanh ĐiỆn thoẠi] -
Trạm đo đạc
ステーション -
Trạm được phối hợp
ふくごうきょく - [複合局] -
Trạm đầu cuối câm
かんいたんまつ - [簡易端末] -
Trạm đầu cuối di động
いどうきょく - [移動局] -
Trạm đến trạm
ばんごうつうわ - [番号通話] -
Trạm đọc
けんしゅつぶ - [検出部], よみとりぶ - [読取り部] -
Trạng huống
じょうきょう - [状況] -
Trạng thái
ようす - [様子], ぶん - [分] - [phÂn], そう - [相], せいかく - [性格], じょうたい - [状態], じょうたい - [情態], じょうせい... -
Trạng thái bão hoà
ほうわじょうたい - [飽和状態]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.