Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trả lời lại

v, exp

いいかえす - [言い返す]
trả lời lại ai đó rằng "quan tâm thừa, khong cần thiết": (人)に(余計なお世話だと)言い返す
trả lời lại một cách sắc sảo: 鋭く言い返す
trả lời lại một cách từ tốn : 落ち着き払って言い返す

Xem thêm các từ khác

  • Trả lời tự do

    じゆうかいとう - [自由回答], category : マーケティング
  • Trả lời tự động

    じどうおうとう - [自動応答]
  • Trả lời đúng

    せいかいする - [正解する], trả lời chính xác tất cả các câu hỏi: 全問正解する
  • Trả một phần

    いちぶしはらい - [一部支払], うちきんしはらい - [内金支払], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Trả nghĩa

    ほうおんする - [報恩する]
  • Trả nợ

    しゃっきんをしはらう - [借金を支払う]
  • Trả nợ... thay người khác

    かたがわり - [肩代わり], bắt người nộp thuế thanh toán chi phí: 納税者に費用を肩代わりさせる, chịu trách nhiệm trả...
  • Trả nợ dần

    しょうかん - [償還], category : 対外貿易
  • Trả phòng

    チェックアウトする
  • Trả thù

    ふくしゅう - [復讐する], báo thù cho người cha đã bị giết hại: 殺された父の復讐をする, tao sẽ cho mày thấy sự phục...
  • Trả thừa

    はらいすぎ - [払いすぎ], category : 対外貿易
  • Trả thừa (tiền)

    しはらいちょうか - [支払い超過], category : 対外貿易
  • Trả tiền

    はらう - [払う], おかねをはらう - [お金を払う], おかねをしはらう - [お金を支払う], trả tiền xe buýt: バス賃を払う
  • Trả tiền (hối phiếu)

    しはらい - [支払い], category : 手形
  • Trả tiền cho mỗi lần dùng

    ペイパーユーズ
  • Trả tiền chậm

    しはらいちえん - [支払い遅延], はらいのこり - [払い残り], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Trả tiền danh dự

    きょぜつあとばらい - [拒絶後払い], category : 手形
  • Trả tiền danh dự (hối phiếu)

    さんかしはらい - [参加支払い], category : 対外貿易
  • Trả tiền danh dự (hối phiếu )

    めいよばらい - [名誉払い], category : 対外貿易, explanation : 振出人の顔をたてて手形の支配をする
  • Trả tiền dần

    かっぷばらい - [割賦払い], くりのべばらい - [繰延払い], ぶんかつばらい - [分割払い], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top