Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trả nợ... thay người khác

exp

かたがわり - [肩代わり]
bắt người nộp thuế thanh toán chi phí: 納税者に費用を肩代わりさせる
chịu trách nhiệm trả tiền học phí cho...: ~への学費をすべて肩代わりする
chịu trách nhiệm trả tiền lương cho ai đó...: (人)の給料_ドルを肩代わりする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top