Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trả tiền làm tin

Kinh tế

めいもくてきしはらい - [名目的支払]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Trả tiền mặt

    げんきんばらい - [現金払い]
  • Trả tiền một phần

    いちぶしはらい - [一部支払], てがたないにゅうきん - [手形内入金], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Trả tiền ngay

    いちらんばらい - [一覧払い], じきばらい - [直払い], そくじばらい - [即時払い], category : 対外貿易, category : 対外貿易,...
  • Trả tiền trước

    まえばらい - [前払い], category : 対外貿易
  • Trả tiền trước khi giao

    まえばらい - [前払い], category : 対外貿易
  • Trả tiền trợ cấp

    てあてをしきゅうする - [手当てを支給する], trả tiền trợ cấp cho ai: (人)に手当てを支給する
  • Trả tiền tượng trưng

    めいもくてきしはらい - [名目的支払], category : 対外貿易
  • Trả tiền vay

    ろーんをへんさいする - [ローンを返済する]
  • Trả tiền định kỳ

    ていきしはらい - [定期支払], ていきばらい - [定期払い], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Trả trước

    たてかえる - [立て替える]
  • Trả tịnh tiền mặt

    しょうふだげんきんばらい - [正札現金払い], category : 対外貿易
  • Trả vé

    キャンセルする, trả vé 4 tiếng trước khi tàu chạy chỉ cần trả 10% giávé.: 列車が出発する4時間前にキャンセルすれば、チケットの値段の10%払うだけでいい。
  • Trả về vị trí ban đầu

    リーセッチング, リセット
  • Trả đủ

    ぜんがくしはらい - [全額支払], category : 対外貿易
  • Trả ơn

    おんがえし - [恩返し], trả ơn (tạ ơn) ai đó: (人)に恩返しをする
  • Trải bàn

    てーぶるにはんして - [テーブルに反して]
  • Trải chiếu

    ござをしく - [ござを敷く]
  • Trải dài

    よこたわる - [横たわる], はる - [張る], dãy núi anpơ trải dài: アルプス山脈が横たわる
  • Trải khắp

    はりだす - [張り出す], một đợt khí áp cao trải khắp bầu trời nhật bản.: 高気圧は日本の上空に張り出してきている。
  • Trải nghiệm

    けいけん - [経験], けいけん - [経験する], たいけん - [体験する], đã từng trải nghiệm điều đó trước đây trên đất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top