Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trầm mặc

adj

かげん - [寡言]
あんもく - [暗黙]

Xem thêm các từ khác

  • Trầm ngâm

    もくそうする - [黙想する], ちんしする - [沈思する]
  • Trầm trọng

    じゅうだいな - [重大な], げきじん - [激甚], おもい - [重い], げきじん - [激甚], しんみり, ヘビー, tai họa trầm trọng:...
  • Trầm trồ

    かんたん - [感嘆], không ngớt lời thán phục (trầm trồ): 感嘆おくあたわざる
  • Trầm tích

    たいせき - [堆積], デポジット
  • Trầm tích kết tập

    ぎょうしゅうちんでん - [凝集沈殿]
  • Trầm tĩnh

    ちんちゃく - [沈着], ちんせい - [沈静]
  • Trầm tư

    かんがえなおす - [考え直す], しあん - [思案する], ちんしする - [沈思する]
  • Trần (khung, thùng) xe

    ボディセーリング
  • Trần bì

    ちんぴ - [陳皮] - [trẦn bÌ]
  • Trần lò

    リッジ, ルーフ
  • Trần nhà

    てんじょう - [天井], シーリング, treo trên trần: 天井からつり下がる
  • Trần như nhộng

    あかはだか - [赤裸] - [xÍch khỎa], すっぽんぽん, bị cởi hết đồ / bị lột trần như nhộng: 赤裸にされる
  • Trần thuật

    ちんれつ - [陳列], ちんじゅつ - [陳述]
  • Trần thế

    げんせ - [現世], ぞく - [俗]
  • Trần treo

    つりてんじょう - [釣り天井] - [ĐiẾu thiÊn tỈnh], つりてんじょう - [吊り天井] - [ĐiẾu thiÊn tỈnh]
  • Trần truồng

    せきらら - [赤裸裸]
  • Trần trụi

    はだか - [裸], hoàn toàn trần trụi như đứa trẻ mới sinh: 生まれたての赤ん坊のように真っ裸である
  • Trần tục

    せぞく - [世俗], げんせのむじょう - [現世の無常]
  • Trầy

    すりきず - [擦り傷], スカッフ, はがれ
  • Trầy da

    すりむく
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top