Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trẻ con

Mục lục

n

ようじ - [幼児]
にゅうようじ - [乳幼児] - [NHŨ ẤU NHI]
チャイルド
チビ
こら - [子等] - [TỬ ĐẲNG]
こどもたち - [子供達] - [TỬ CUNG ĐẠT]
Xây nhà và gả cưới cho con cái là những lãng phí lớn: 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。
こども - [子供]
Tôi sẽ không bị lừa bởi trò lừa trẻ con ấy đâu.: そんな子供騙しに乗るもんか。
キッド
giầy trẻ con: キッドの靴
bắt cóc trẻ con: キッドナップ
găng tay trẻ con: キッド革の手袋
nhóm máu trẻ con: キッド血液型
あかちゃん - [赤ちゃん]
おさない - [幼い]
ちせつ - [稚拙]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top