Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trẻ em kém thông minh

exp

ていのうじ - [低能児] - [ĐÊ NĂNG NHI]

Xem thêm các từ khác

  • Trẻ em lang thang

    ストリートチルドレン
  • Trẻ lại

    わかくなる - [若くなる], わかがえる - [若返る] - [nhƯỢc phẢn]
  • Trẻ măng

    まったくわかい - [全く若い], とてもわかい - [とても若い]
  • Trẻ mồ côi

    こじ - [孤児], nuôi trẻ mồ côi: 孤児を育てる
  • Trẻ nhỏ

    わらべ - [童], こども - [子供], おさなご - [幼子], chuyên gia về nuôi dạy trẻ: 幼児教育のベテラン, có những bệnh mà...
  • Trẻ ra

    かいしゅん - [回春] - [hỒi xuÂn]
  • Trẻ sinh thiếu cân

    みじゅくじ - [未熟児]
  • Trẻ sinh trong nửa cuối năm

    としよわ - [年弱] - [niÊn nhƯỢc]
  • Trẻ sơ sinh

    ベビー, にゅうようじ - [乳幼児] - [nhŨ Ấu nhi], しんせいじ - [新生児], あかちゃん - [赤ちゃん], あかご - [赤子] -...
  • Trẻ trung

    わかわかしい - [若々しい], ヤング, わかい - [若い], tích luỹ kinh nghiệm khi còn trẻ: 若いうちに経験を積む
  • Trẻ trung và sôi nổi

    みずみずしい - [瑞々しい]
  • Trẻ trung đầy sức sống

    わかわかしい - [若々しい], ông tôi đã 80 nhưng rất trẻ trung: 私の祖父は80歳だが、すごく若々しい。, nếu nói đến...
  • Trẻ tuổi

    わかい - [若い], ねんしょうの - [年少の], としわか - [年若] - [niÊn nhƯỢc], cậu trai trẻ: 年若い少年
  • Trề mỏ

    くちをとんがらかす
  • Trọn bộ vận đơn

    かんぜんふなにしょうけん - [完全船荷証券], ふなにしょうけんいっしき - [船荷証券一式], ふなにしょうけんひとくみ...
  • Trọn gói

    グロス, パッケージ
  • Trọn vẹn

    えんまん - [円満], おさまる - [収まる], おもうぞんぶん - [思う存分], ぞっこん, コンプリート, フル, hãy cố tìm ra...
  • Trọn đêm

    ひとばん - [ひと晩]
  • Trọn đời

    しゅうしん - [終身], category : 財政
  • Trọng bệnh

    じゅうびょう - [重病]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top