Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trẻ trung đầy sức sống

exp

わかわかしい - [若々しい]
ông tôi đã 80 nhưng rất trẻ trung: 私の祖父は80歳だが、すごく若々しい。
Nếu nói đến đặc trưng công việc của anh ta thì có thể nói là hoạt động sôi nổi trẻ trung.: 彼の仕事の特徴を一つ挙げるとすれば、それはあの若々しい活力だろう。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top