Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trọng tải đơn vị

Kỹ thuật

ユニットロード

Xem thêm các từ khác

  • Trọng tội

    じゅうざい - [重罪], ちょうはん - [重犯] - [trỌng phẠm]
  • Trọng yếu

    じゅうような - [重要な], じゅうよう - [重要]
  • Trọng âm

    りきてん - [力点], きょうじゃく - [強弱], アクセント, động từ thay đổi trọng âm: 強弱変化動詞, phương pháp trọng...
  • Trọng điểm

    ピント, じゅうてん - [重点]
  • Trọng đãi

    こころからかんたいする - [心から歓待する]
  • Trời!

    はてな
  • Trời cho

    いがい - [意外], lợi nhuận trời cho: 意外の利潤
  • Trời giúp

    てんゆう - [天佑] - [thiÊn hỮu], てんじょ - [天助] - [thiÊn trỢ], chuyện tôi không bị thương hoàn toàn là nhờ sự giúp...
  • Trời hanh khô

    かんてん - [旱天] - [hẠn thiÊn], かんそう きしょう - [乾燥気象], trời hanh khô kéo dài: 長く続く乾燥気象, cảnh báo...
  • Trời hạn

    かんてん - [干天]
  • Trời hửng sáng

    あさあけ - [朝明け] - [triỀu minh]
  • Trời khô hanh

    かんてん - [旱天] - [hẠn thiÊn], かんそう きしょう - [乾燥気象], trời khô hanh kéo dài: 長く続く乾燥気象, cảnh báo...
  • Trời lạnh

    さむぞら - [寒空], さむい - [寒い], かんてん - [寒天] - [hÀn thiÊn], vật liệu in ấn dùng khi trời lạnh: 寒天印象材,...
  • Trời muốn mưa

    あめがふりそうだ - [雨が降りそうだ]
  • Trời mây hơi đục

    うすぐもり - [臼曇], theo dự báo thời tiết ngày mai trời có nhiều mây: 天気予報によると明日は臼曇の日です
  • Trời mưa

    あめがふる - [雨が降る], うてん - [雨天], ngày mai dù trời mưa, cuộc biểu tình của chúng tôi vẫn được tiến hành.:...
  • Trời nắng

    はれ - [晴れ], ngày mai trời nắng, có mây, nhiệt độ cao nhất khoảng 10 độ: 明日は晴れたり曇ったりの天気で、最高気温は約10度になるでしょう。,...
  • Trời nắng và có mây

    せいどん - [晴曇]
  • Trời phú

    うまれつき - [生まれ付き] - [sinh phÓ]
  • Trời quang đãng

    せいてん - [晴天]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top