Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trống không

Mục lục

adj, adv

がらがら
ガラガラ
からっぽ - [空っぽ]
Đĩa thức ăn của con chó trống trơn (trống không, không còn gì): 犬のエサの皿は空っぽだ
tủ trống trơn (trống không, chẳng có gì): からっぽの戸棚
くうきょ - [空虚]
くうはく - [空白]

Kỹ thuật

エンプチー

Xem thêm các từ khác

  • Trống lưu trữ

    ドラムきおくそうち - [ドラム記憶装置]
  • Trống lục lạc

    たいこ - [太鼓]
  • Trống mực

    カートリッジ, tháo trống mực máy in: プリント・カートリッジを取り外す, trống mực dùng cho máy in : プリンター用のカートリッジ・インク
  • Trống phanh

    ブレーキドラム
  • Trống rỗng

    くうきょ - [空虚], きょむ - [虚無], からの - [空の], から - [空], ガラガラ, がらがら, がらんどう, がらんとする, くうきょ...
  • Trống thắng

    ブレーキドラム
  • Trống trơn

    からっぽ - [空っぽ], Đĩa thức ăn của con chó trống trơn (không còn gì): 犬のエサの皿は空っぽだ, tủ trống trơn (chẳng...
  • Trống trải

    きょむ - [虚無], から - [空], かいほうした - [開放した], ガラガラ, がらがら, cảm thấy hư vô (có cảm giác trống trải):...
  • Trống từ

    じきどらむ - [磁気ドラム]
  • Trống vắng

    すく - [空く], がらんとする, căn phòng lớn trống vắng (thênh thang): がらんとした大きな部屋, tình trạng trống vắng:...
  • Trống đồng

    どうこ - [銅鼓]
  • Trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi núi trọc

    こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん - [後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林],...
  • Trồng cột

    ポール
  • Trồng hoa cúc

    きくづくり - [菊作り]
  • Trồng rau

    やさいをうえる - [野菜を植える]
  • Trồng răng

    はをいれる - [歯を入れる]
  • Trồng trong nước

    ハイドロポニック
  • Trồng trọt

    うえる - [植える], つくる - [造る], はやす - [生やす], Ở vùng này người ta trồng loại rau gì vậy?: 当地ではどんな野菜を造りますか.,...
  • Trệu trạo

    むしゃむしゃ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top