- Từ điển Việt - Nhật
Trộn ô
Tin học
セルスクランブル
Các từ tiếp theo
-
Tu
まごつく, おさめる - [修める] -
Tu bổ
ほしゅう - [補修] -
Tu dưỡng
しゅうよう - [修養] -
Tu hành
しゅうこう - [修行] -
Tu luyện
しゅうれん - [修練] -
Tu nghiệp
しゅうぎょう - [修業], しゅうぎょう - [修業する], しゅうぎょう - [修行する], しゅぎょう - [修業する] -
Tu nghiệp sinh
けんしゅうせい - [研修生] - [nghiÊn tu sinh], tu nghiệp sinh (học viên) nước ngoài: 外国人研修生, chấp nhận sinh viện đang... -
Tu rượu ừng ực
げいいん - [鯨飲する] -
Tu sĩ
しゅうどうし - [修道士], あま - [尼], tu sĩ mặc áo màu nâu: 茶色の法衣姿の尼さん -
Tu sĩ bà-la-môn
ばらもん - [婆羅門] - [bÀ la mÔn]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe City
26 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?