Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trục đẩy

Kỹ thuật

おくりじく - [送り軸]

Xem thêm các từ khác

  • Trục đặc

    ソリッドシャフト
  • Trục đỡ chặn

    スラストローラベアリング
  • Trục đỡ hình trụ

    シリンドリカルローラーベアリング
  • Trục đứng

    スピンドル, ピボット, じょうじく - [縦軸]
  • Trục định tâm

    センタリングピン
  • Trụi

    がらんどう, đốt trụi cái gì: ~を火事でがらんどうにする
  • Trụy lạc

    こういん - [荒淫] - [hoang dÂm], だ - [堕する] - [ĐỌa]
  • Trứ danh

    ちょめい - [著名], bà lão đó là một nhà văn trứ danh.: あの老婦人は著名な作家だ。
  • Trứng ca-vi-a

    キャビア, nếu ăn trứng cá tầm hàng ngày tôi sẽ chán ngấy mất: キャビアを毎日食べていたら飽きてしまう, trứng...
  • Trứng chiên

    オムレツ
  • Trứng cá

    ぎょらん - [魚卵], にきび - [面皰], にきび, trên mặt có trứng cá: 顔ににきびができる
  • Trứng cá chuồn

    とびうおのこ - [飛び魚の子] - [phi ngƯ tỬ]
  • Trứng cá hồi

    イクラ
  • Trứng cá tầm

    キャビア, nếu ăn trứng cá tầm hàng ngày tôi sẽ chán ngấy mất: キャビアを毎日食べていたら飽きてしまう, trứng...
  • Trứng gà

    けいらん - [鶏卵], hộp trứng gà: 鶏卵箱, trứng gà ấp cho nở: 孵化鶏卵, trứng gà nhỏ cực kỳ: ひどく小さい鶏卵,...
  • Trứng lòng đào

    はんじゅくたまご - [半熟卵] - [bÁn thỤc noÃn]
  • Trứng ngỗng (điểm)

    ぜろてん - [ゼロ点], con trai tôi hoảng hốt khi thấy tôi về vì nó đã bị ăn trứng ngỗng trong bài kiểm tra toán: 息子は数学の試験でゼロ点を取ったので、父親が帰ってきたときおろおろした,...
  • Trứng sống

    なまたまご - [生卵] - [sinh noÃn], Ở nhà hàng này cho rất nhiều món phụ gia trong uđon, chẳng hạn như đậu phụ rán, trứng...
  • Trứng tráng

    オムレツ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top