Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tra cứu

Mục lục

n

しんりする - [審理する]

Tin học

たんさく - [探索]
ルックアップ

Xem thêm các từ khác

  • Tra dầu mỡ

    ルーブリケート
  • Tra hỏi

    きゅうもん - [糾問], きつもん - [詰問], さもん - [査問する], しんもんする - [審問する], tra hỏi ai một cách nghiêm...
  • Tra khảo

    しんりする - [審理する]
  • Tra mỡ

    グリースアップ
  • Tra tấn

    ごうもんにかける - [拷問にかける]
  • Tra từ điển

    じてんをひく - [辞典を引く], じしょをひく - [辞書を引く]
  • Tra vào

    かける - [掛ける]
  • Tra vấn

    しんもんする - [審問する]
  • Tra xét

    たんさする - [探査する], たんきゅうする - [探求する], さもん - [査問する], あらいたてる - [洗い立てる], かんさ...
  • Trager

    トラーガ
  • Trai

    わかもの - [若者], かい - [貝], おとこ - [男], あおやぎ - [青柳] - [thanh liỄu], nhiều loại trai: 多くの種類の貝, cúc...
  • Trai gái

    おとことおんな - [男と女]
  • Trai ngọc

    ちょうがい - [蝶貝] - [ĐiỆp bỐi]
  • Trai tráng

    わかもの - [若者], せいねん - [青年]
  • Trai trẻ

    わかもの - [若者], せいねん - [青年]
  • Trai tài

    きれるおとこ - [切れる男] - [thiẾt nam]
  • Tran-zi-to

    トランジスタ
  • Trang

    ページ, そうびする - [装備する], けしょうする - [化粧する], かざる - [飾る], サイト, ページ
  • Trang Info-Mac

    インフォマック
  • Trang InfoSphere

    インフォスフィア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top