Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trang bị

Mục lục

v

とうさい - [搭載する]
つける - [付ける]
trang bị cho bản thân kiến thức về IT và kĩ thuật: ITの知識や技術を身に付ける
そなえる - [備える]
trong phòng học có trang bị máy vi tính: 教室にコンピユーターを備える
そうびする - [装備する]
せつびする - [設備する]
すえつける - [据え付ける]

Kỹ thuật

アウトフィット
マウント
リグ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top