Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trang thiết bị sản xuất

Tin học

せいぞうしせつ - [製造施設]

Xem thêm các từ khác

  • Trang thiết bị trường học

    がっこうのせつび - [学校の設備]
  • Trang thiết bị y tế

    いりょうせつび - [医療設備], bệnh lao đã cướp đi sinh mạng của rất nhiều người, những người không thể (không có...
  • Trang thiết bị điện

    でんききぐ - [電気器具] - [ĐiỆn khÍ khÍ cỤ], linh kiện thiết bị điện gia dụng: 家庭電気器具部品
  • Trang tiêu đề

    ひょうだいし - [標題誌]
  • Trang trí

    かざり - [飾り], かざる - [飾る], しゅうしょく - [修飾する], オーナメント, ガーニッシュ
  • Trang trí nghệ thuật

    アールデコ
  • Trang trại

    のうえん - [農園], のうぼくち - [農牧地] - [nÔng mỤc ĐỊa], ファーム
  • Trang trắng (sổ điện thoại)

    ホワイトページ
  • Trang trọng

    そうちょう - [荘重], げんしゅく - [厳粛], かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ], かたくるしい - [堅苦しい] - [cỐ...
  • Trang tóm tắt

    しょうろくページ - [抄録ページ]
  • Trang tạp chí

    しめん - [誌面]
  • Trang vàng

    イエローページ, tìm kiếm trên trang vàng: イエローページで探す, Đăng trên trang vàng: イエローページに載っている,...
  • Trang vàng (quảng cáo)

    イエローページ, tìm kiếm trên trang vàng: イエローページで探す, Đăng trên trang vàng: イエローページに載っている,...
  • Trang vật lý

    ぶつりページ - [物理ページ]
  • Trang điểm

    けしょう - [化粧] - [hÓa trang], けしょうする - [化粧する], メイクする, trang điểm bằng bánh phấn: パンケーキによる化粧,...
  • Trang đầu sách có tranh hoặc ảnh

    くちえ - [口絵], trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt: 別刷りの口絵, trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt...
  • Tranh

    たたかう - [戦う], がぞう - [画像], え - [絵] - [hỘi], とりあげる - [取り上げる], ろんそうする - [論争する], わら,...
  • Tranh Iwaenogu

    あかつち - [赤土] - [xÍch thỔ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top