Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trang thiết bị y tế

n, exp

いりょうせつび - [医療設備]
Bệnh lao đã cướp đi sinh mạng của rất nhiều người, những người không thể (không có điều kiện) sử dụng trang thiết bị y tế hiện đại: 結核は近代的医療設備を使えない多数の人を殺した
Trang bị thiết bị y tế cho bệnh viện: 病院の医療設備を整える
Lắp đặt trang thiết bị y tế sơ cứu vì lợi ích của

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top