Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trang trại

Mục lục

adj

のうえん - [農園]
のうぼくち - [農牧地] - [NÔNG MỤC ĐỊA]
ファーム

Xem thêm các từ khác

  • Trang trắng (sổ điện thoại)

    ホワイトページ
  • Trang trọng

    そうちょう - [荘重], げんしゅく - [厳粛], かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ], かたくるしい - [堅苦しい] - [cỐ...
  • Trang tóm tắt

    しょうろくページ - [抄録ページ]
  • Trang tạp chí

    しめん - [誌面]
  • Trang vàng

    イエローページ, tìm kiếm trên trang vàng: イエローページで探す, Đăng trên trang vàng: イエローページに載っている,...
  • Trang vàng (quảng cáo)

    イエローページ, tìm kiếm trên trang vàng: イエローページで探す, Đăng trên trang vàng: イエローページに載っている,...
  • Trang vật lý

    ぶつりページ - [物理ページ]
  • Trang điểm

    けしょう - [化粧] - [hÓa trang], けしょうする - [化粧する], メイクする, trang điểm bằng bánh phấn: パンケーキによる化粧,...
  • Trang đầu sách có tranh hoặc ảnh

    くちえ - [口絵], trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt: 別刷りの口絵, trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt...
  • Tranh

    たたかう - [戦う], がぞう - [画像], え - [絵] - [hỘi], とりあげる - [取り上げる], ろんそうする - [論争する], わら,...
  • Tranh Iwaenogu

    あかつち - [赤土] - [xÍch thỔ]
  • Tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật

    あかつち - [赤土] - [xÍch thỔ], lớp đất nâu đỏ.: 赤土の層
  • Tranh Nhật

    にほんが - [日本画]
  • Tranh Phật

    ぶつが - [仏画] - [phẬt hỌa]
  • Tranh biếm hoạ

    まんが - [漫画]
  • Tranh biện

    とうろん - [討論]
  • Tranh châm biếm

    ぎが - [戯画], họa sĩ chuyên vẽ tranh châm biếm: 戯画家, tranh châm biếm thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画,...
  • Tranh chân dung

    にがおえ - [似顔絵], cảnh sát xem bản phác họa chân dung sau đó chứng thực sự việc về (người nào đó): 警察が公表した似顔絵を見て(人)であることを確認する,...
  • Tranh chấp

    ろんそう - [論争], はらん - [波乱], けんか - [喧嘩], あらそい - [争い], あらそう - [争う], クレーム, コンテンション,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top