Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tranh cãi

Mục lục

v

ろんずる - [論ずる]
Dưới đây là những tranh luận về kinh nghiệm của...: (主語)の経験を以下に論ずる
Tranh cãi mạnh mẽ: 徹底的に論ずる
ろんじる - [論じる]
tranh cãi về những đề tài phức tạp nảy sinh do...: ...によって引き起こされる複雑な問題を論じる
luật sư tranh cãi vụ kiện ở tòa án: 弁護士は法廷でその事件を論じた。
とうろん - [討論する]
いいあらそう - [言い争う]
tranh cãi xung quanh ý kiến của ai đó: 人)の意見をめぐって言い争う
tranh cãi với ai đó về việc hút thuốc: タバコのことで(人)と言い争う
tranh cãi về việc quá mức: 過ぎたことについて言い争うこと
trãnh cãi vì chuyện tiền bạc: お金のことで言い争う
おしもんどう - [押し問答]
Người khách hàng giận dữ tranh cãi một lúc lâu với nhân viên cửa hàng.: 怒った客が店員としばらくの間押し問答した。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top