Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tranh châm biếm

n, exp

ぎが - [戯画]
họa sĩ chuyên vẽ tranh châm biếm: 戯画家
tranh châm biếm thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画
vẽ tranh châm biếm: 戯画化する

Xem thêm các từ khác

  • Tranh chân dung

    にがおえ - [似顔絵], cảnh sát xem bản phác họa chân dung sau đó chứng thực sự việc về (người nào đó): 警察が公表した似顔絵を見て(人)であることを確認する,...
  • Tranh chấp

    ろんそう - [論争], はらん - [波乱], けんか - [喧嘩], あらそい - [争い], あらそう - [争う], クレーム, コンテンション,...
  • Tranh chấp lãnh thổ

    なわばりあらそい - [縄張り争い] - [thẰng trƯƠng tranh], tranh chấp lãnh thổ: 縄張り争いをする, có nhiều vấn đề chồng...
  • Tranh chấp nội bộ

    ないぶとうそう - [内部闘争] - [nỘi bỘ ĐẤu tranh]
  • Tranh chấp thương mại

    ぼうえきふんそう - [貿易紛争], category : 対外貿易
  • Tranh cãi

    ろんずる - [論ずる], ろんじる - [論じる], とうろん - [討論する], いいあらそう - [言い争う], おしもんどう - [押し問答],...
  • Tranh cướp

    うばいあう - [奪い合う]
  • Tranh cạnh

    きょうそう - [競争]
  • Tranh cử

    せんきょせん - [選挙戦]
  • Tranh dán ngoài cánh cửa

    こがいさつえい - [戸外撮影]
  • Tranh giành

    うばいあう - [奪い合う], mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương.: 犬たちは骨を奪い合った。
  • Tranh giành nhau

    きそう - [競う]
  • Tranh giành quyền lực

    けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], gây...
  • Tranh hoạt kê

    ぎが - [戯画], tranh hoạt kê (tranh châm biếm) thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画, vẽ tranh biếm họa (tranh...
  • Tranh khắc gỗ

    はんが - [版画]
  • Tranh khắc gỗ in

    はんが - [板画] - [bẢn hỌa]
  • Tranh khắc đá

    リトグラフ
  • Tranh khắc đồng

    どうはんが - [銅版画], nghệ sĩ khắc đồng: 銅版画家, thợ khảm đồng: 銅版画工
  • Tranh khỏa thân

    らたいが - [裸体画], vẽ tranh khỏa thân: 裸体画を描く
  • Tranh kính

    ステンドグラス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top