Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tranh dán ngoài cánh cửa

n, exp

こがいさつえい - [戸外撮影]

Xem thêm các từ khác

  • Tranh giành

    うばいあう - [奪い合う], mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương.: 犬たちは骨を奪い合った。
  • Tranh giành nhau

    きそう - [競う]
  • Tranh giành quyền lực

    けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], gây...
  • Tranh hoạt kê

    ぎが - [戯画], tranh hoạt kê (tranh châm biếm) thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画, vẽ tranh biếm họa (tranh...
  • Tranh khắc gỗ

    はんが - [版画]
  • Tranh khắc gỗ in

    はんが - [板画] - [bẢn hỌa]
  • Tranh khắc đá

    リトグラフ
  • Tranh khắc đồng

    どうはんが - [銅版画], nghệ sĩ khắc đồng: 銅版画家, thợ khảm đồng: 銅版画工
  • Tranh khỏa thân

    らたいが - [裸体画], vẽ tranh khỏa thân: 裸体画を描く
  • Tranh kính

    ステンドグラス
  • Tranh luận

    ろんずる - [論ずる], ろんじる - [論じる], やりあう - [やり合う], とうろん - [討論], ディスカッションする, こうろん...
  • Tranh luận kiệt cùng

    ろんじつくす - [論じ尽くす], tranh luận đến cùng vấn đề: 問題を論じ尽くす
  • Tranh lụa

    きぬえ - [絹絵] - [quyÊn hỘi]
  • Tranh minh họa

    さしえ - [挿絵]
  • Tranh màu

    からーがぞう - [カラー画像]
  • Tranh màu nước

    すいさいが - [水彩画]
  • Tranh phác thảo

    デッサン
  • Tranh sơn dầu

    あぶらえ - [油絵], tôi thích tranh sơn dầu: 油絵が好き
  • Tranh sơn mài

    ぬりもの - [塗物] - [ĐỒ vẬt], ぬりもの - [塗り物], họa sĩ vẽ tranh sơn mài: 塗物師, nghệ sĩ vẽ tranh sơn mài: 塗り物師,...
  • Tranh sơn thuỷ

    さんすいか - [山水画]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top