Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tranh hoạt kê

n, exp

ぎが - [戯画]
tranh hoạt kê (tranh châm biếm) thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画
vẽ tranh biếm họa (tranh hoạt kê): 戯画化する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top