Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trao Đổi Thông Tin Internet Liên Bang

Tin học

フィット

Xem thêm các từ khác

  • Trao đổi

    やりとり - [やり取り], こうかん - [交換], うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせる - [打ち合わせる], かわす - [交す],...
  • Trao đổi (ý kiến)

    そうだん - [相談], explanation : 相談とは、自分ひとりで決めかねていること、悩んでいること、わからないことについて、他の人(上司、先輩、同僚など)から助言を求めることをいう。相手の都合のよいときに、相談内容に対してじっくりと、アドバイスやヒントを受けるようにしたい。///相談する場合は、内容をはっきりさせる、相談相手を選ぶ、相談するタイミングを考えることが大切である。また、相談を受ける立場の人は、いつも忙しそうだと相談がしにくい。相談を受けるときも、親身になって考えるようにしないと、相手はだんだんと遠ざかっていく。,...
  • Trao đổi các dữ kiện điện tử

    でんしでーたこうかん - [電子データ交換]
  • Trao đổi công nghệ

    ぎじゅつこうかん - [技術交換]
  • Trao đổi dữ liệu

    データこうかん - [データ交換]
  • Trao đổi dữ liệu điện tử

    イーディーアイ
  • Trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)

    でんしデータこうかん - [電子データ交換]
  • Trao đổi dữ liệu động ( DDE)

    ディーディーエー
  • Trao đổi hàng hoá

    ぶっしのこうりゅう - [物資の交流]
  • Trao đổi hàng lấy hàng

    こうかんぼうえき - [交換貿易]
  • Trao đổi ion

    イオンこうかん - [イオン交換], bơm trao đổi ion: イオン交換ポンプ, hội khoa học trao đổi ion nhật bản: 日本イオン交換学会,...
  • Trao đổi nội tệ

    ないこくかわせ - [内国為替] - [nỘi quỐc vi thẾ], nghiệp vụ trao đổi nội tệ: 内国為替業務, hối phiếu trao đổi nội...
  • Trao đổi thông tin

    じょうほうこうかん - [情報交換]
  • Trao đổi thông điệp bằng tiếng nói

    ボイスメッセージング
  • Trao đổi xác thực

    にんしょうこうかん - [認証交換]
  • Trao đổi ý kiến

    いけんをこうかんする - [意見を交換する]
  • Trao đổi điện thoại

    でんわこうかんきょく - [電話交換局]
  • Trau chuốt

    きかざる - [着飾る], ねる - [練る], みがきをかける - [磨きをかける], みがく - [磨く], trau chuốt văn chương: 〔構想や文章を〕...
  • Trau dồi

    おさめる - [修める]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top